Some examples of word usage: depression
1. She has been struggling with depression for years.
-> Cô ấy đã phải đấu tranh với trầm cảm suốt nhiều năm.
2. Depression can affect anyone, regardless of age or gender.
-> Trầm cảm có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, không phân biệt tuổi tác hay giới tính.
3. It's important to seek help if you are experiencing symptoms of depression.
-> Quan trọng là nên tìm kiếm sự giúp đỡ nếu bạn đang trải qua các triệu chứng của trầm cảm.
4. Exercise and therapy can be effective treatments for depression.
-> Việc tập thể dục và điều trị có thể là phương pháp hiệu quả để chữa trị trầm cảm.
5. Depression can make it difficult to get out of bed in the morning.
-> Trầm cảm có thể khiến việc dậy sáng khỏi giường trở nên khó khăn.
6. It's important for loved ones to offer support to those struggling with depression.
-> Quan trọng là người thân nên cung cấp sự hỗ trợ cho những người đang đấu tranh với trầm cảm.