Some examples of word usage: derided
1. The critics derided the new movie as a complete failure.
- Các nhà phê bình đã chê bai bộ phim mới như một thất bại hoàn toàn.
2. She was derided by her classmates for her unconventional fashion sense.
- Cô bị bạn học chế nhạo vì gu thời trang không thông thường của mình.
3. The politician was derided for his controversial statements during the debate.
- Chính trị gia đã bị chế nhạo vì những phát ngôn gây tranh cãi của mình trong cuộc tranh luận.
4. The team was derided by the fans for their poor performance in the championship game.
- Đội bóng bị người hâm mộ chế nhạo vì màn trình diễn tệ hại trong trận chung kết.
5. Despite being derided by her colleagues, she continued to pursue her passion for art.
- Mặc dù bị đồng nghiệp chế nhạo, cô vẫn tiếp tục theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.
6. The student was derided by the teacher for not completing the assignment on time.
- Học sinh bị giáo viên chế nhạo vì không hoàn thành bài tập đúng hạn.