Some examples of word usage: derisive
1. The teacher's derisive tone made the student feel embarrassed in front of the class.
- Tông giáo viên châm chọc khiến học sinh cảm thấy xấu hổ trước lớp.
2. His derisive laughter echoed through the room, mocking the speaker's words.
- Tiếng cười châm chọc của anh ấy vang lên trong phòng, chế nhạo những lời nói của người phát ngôn.
3. The politician's derisive comments about his opponent showed his lack of respect for others.
- Những bình luận châm chọc của chính trị gia về đối thủ của mình cho thấy ông ta thiếu tôn trọng người khác.
4. She couldn't help but feel hurt by her friend's derisive remarks about her appearance.
- Cô không thể không cảm thấy đau lòng với những lời châm chọc của bạn về diện mạo của mình.
5. The derisive attitude of the employees towards their new manager created a hostile work environment.
- Thái độ châm chọc của nhân viên đối với người quản lý mới tạo ra một môi trường làm việc không thân thiện.
6. Despite the derisive comments from the critics, the artist remained confident in his work.
- Mặc dù có những bình luận châm chọc từ các nhà phê bình, nghệ sĩ vẫn tự tin vào công việc của mình.