Some examples of word usage: des
1. She is a despicable person for spreading lies about her colleagues.
- Cô ấy là một người đáng khinh bỉ khi tung tin vịnh về đồng nghiệp của mình.
2. The company's decision to cut corners on safety measures was truly despicable.
- Quyết định của công ty cắt giảm chi tiết an toàn thật sự đáng khinh.
3. It was a desolate landscape, with no signs of life for miles around.
- Đó là một cảnh quan hoang vắng, không có dấu hiệu của sự sống trong vòng vài dặm.
4. The old abandoned house looked desolate and eerie in the moonlight.
- Căn nhà cũ bỏ hoang trông hoang vắng và kỳ quái dưới ánh trăng.
5. Her despondent expression showed that she was still grieving the loss of her pet.
- Bộ mặt buồn rầu của cô ấy cho thấy cô vẫn đang đau khổ vì mất mát của vật nuôi.
6. The despicable act of vandalism left the community in shock and disbelief.
- Hành động đáng khinh bỉ phá hoại khiến cộng đồng chúng ta sốc và không tin vào mắt mình.