Some examples of word usage: desegregated
1. The school officially desegregated its classrooms, allowing students of all races to learn together.
Trường học đã chính thức hủy bỏ chính sách phân biệt chủng tộc, cho phép học sinh của mọi chủng tộc học chung.
2. The city finally desegregated its public transportation system, ending years of discrimination.
Thành phố cuối cùng đã hủy bỏ chính sách phân biệt chủng tộc trên hệ thống giao thông công cộng, kết thúc nhiều năm phải hứng chịu sự phân biệt đối xử.
3. The restaurant was one of the first in the area to desegregate its dining area, welcoming customers of all backgrounds.
Nhà hàng là một trong những quán đầu tiên trong khu vực hủy bỏ chính sách phân biệt chủng tộc trong khu vực ăn uống, chào đón khách hàng từ mọi nền văn hóa.
4. The government passed a law to desegregate schools and promote equality among students.
Chính phủ đã thông qua một luật để hủy bỏ chính sách phân biệt chủng tộc trong trường học và thúc đẩy sự bình đẳng giữa học sinh.
5. The community worked together to desegregate their neighborhoods and create a more inclusive environment.
Cộng đồng đã cùng nhau hủy bỏ chính sách phân biệt chủng tộc trong khu vực cư trú và tạo ra một môi trường bao dung hơn.
6. It was a long and difficult process to desegregate the city, but in the end, it brought about positive change.
Đó là một quá trình dài và khó khăn để hủy bỏ chính sách phân biệt chủng tộc trong thành phố, nhưng cuối cùng, nó đã mang lại sự thay đổi tích cực.