Some examples of word usage: destiny
1. It was his destiny to become a successful businessman.
(Số phận anh ấy là trở thành một doanh nhân thành công.)
2. She believed that their meeting was fate, their destiny intertwined.
(Cô tin rằng cuộc gặp gỡ của họ là vận mệnh, số phận của họ đã kết nối với nhau.)
3. Despite all the obstacles, she was determined to fulfill her destiny.
(Dù có mọi khó khăn, cô ấy quyết tâm hoàn thành số phận của mình.)
4. Some people believe that our destiny is predetermined, while others think we can shape our own future.
(Một số người tin rằng số phận của chúng ta đã được quyết định từ trước, trong khi người khác nghĩ rằng chúng ta có thể tự tạo nên tương lai của mình.)
5. The prophecy foretold his destiny as the chosen one who would bring peace to the land.
(Phép màu đã tiên đoán số phận của anh ấy là người được chọn để mang lại hòa bình cho đất nước.)
6. Despite everything that had happened, she knew that her destiny was to find happiness and fulfillment.
(Dù mọi chuyện đã xảy ra, cô biết rằng số phận của mình là tìm thấy hạnh phúc và sự trọn vẹn.)