Some examples of word usage: destitute
1. The homeless man was destitute and had no money for food or shelter.
Người đàn ông vô gia cư đó đã thiếu thốn và không có tiền để mua thức ăn hoặc nơi ở.
2. After losing his job, he found himself destitute and unable to pay his bills.
Sau khi mất việc, anh ta thấy mình rơi vào cảnh thiếu thốn và không thể trả các hóa đơn của mình.
3. The war-torn country was left destitute, with its people struggling to survive.
Đất nước bị chiến tranh tàn phá đã trở nên thiếu thốn, với người dân đang cố gắng để sống sót.
4. The orphaned children were destitute, living on the streets with no one to care for them.
Những đứa trẻ mồ côi đó thiếu thốn, sống trên đường phố mà không có ai quan tâm đến họ.
5. Despite being destitute, she still managed to find joy in the little things in life.
Mặc dù thiếu thốn, cô vẫn tìm thấy niềm vui trong những điều nhỏ nhặt trong cuộc sống.
6. The natural disaster left many families destitute, in need of assistance to rebuild their lives.
Thảm họa thiên nhiên đã khiến nhiều gia đình trở nên thiếu thốn, cần sự giúp đỡ để xây dựng lại cuộc sống của họ.