Some examples of word usage: determination
1. She showed great determination in achieving her goals.
- Cô ấy đã thể hiện sự quyết tâm lớn trong việc đạt được mục tiêu của mình.
2. With sheer determination, he was able to overcome all obstacles in his path.
- Với sự quyết tâm kiên cường, anh ấy đã vượt qua tất cả các trở ngại trên đường đi.
3. The team's determination to win the championship was evident in their performance.
- Sự quyết tâm của đội để giành chiến thắng tại giải vô địch đã rõ ràng qua hiệu suất của họ.
4. Despite facing numerous setbacks, her determination never wavered.
- Mặc dù phải đối mặt với nhiều thất bại, sự quyết tâm của cô ấy không bao giờ mờ nhạt.
5. The determination of the students to succeed motivated them to work harder.
- Sự quyết tâm của các học sinh để thành công đã thúc đẩy họ làm việc chăm chỉ hơn.
6. His unwavering determination to make a positive impact on the world inspired others to follow suit.
- Sự quyết tâm kiên định của anh ấy để tạo ra tác động tích cực đối với thế giới đã truyền cảm hứng cho người khác theo đuổi.