1. Smoking cigarettes can be detrimental to your health.
- Hút thuốc lá có thể gây hại cho sức khỏe của bạn.
2. Lack of sleep can have a detrimental effect on your ability to concentrate.
- Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng tập trung của bạn.
3. The use of harsh chemicals in cleaning products can be detrimental to the environment.
- Việc sử dụng các hóa chất mạnh trong các sản phẩm làm sạch có thể gây hại cho môi trường.
4. Excessive consumption of sugary drinks can be detrimental to your teeth.
- Việc tiêu thụ quá nhiều đồ uống có đường có thể gây hại cho răng của bạn.
5. Skipping meals can be detrimental to your overall health and well-being.
- Bỏ bữa ăn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và trạng thái tổng thể của bạn.
6. Procrastination can be detrimental to your academic success.
- Trì hoãn có thể gây hại cho thành công học tập của bạn.
An detrimental meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with detrimental, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, detrimental