Some examples of word usage: developed
1. She developed a new software program that revolutionized the way we do business.
- Cô ấy đã phát triển một chương trình phần mềm mới đã làm thay đổi cách chúng ta kinh doanh.
2. The company has developed a reputation for providing top-quality products.
- Công ty đã xây dựng được danh tiếng về việc cung cấp sản phẩm chất lượng cao.
3. He developed his skills through years of hard work and dedication.
- Anh ấy đã phát triển kỹ năng của mình qua nhiều năm làm việc chăm chỉ và tận tụy.
4. The city has developed rapidly in recent years, with new buildings and infrastructure projects popping up everywhere.
- Thành phố đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với các công trình kiến trúc và hạ tầng mới mọc lên ở mọi nơi.
5. The child developed a love for reading at a young age.
- Đứa trẻ đã phát triển tình yêu đọc sách từ khi còn nhỏ.
6. The scientist developed a groundbreaking theory that changed the way we understand the universe.
- Nhà khoa học đã phát triển một lý thuyết đột phá đã thay đổi cách chúng ta hiểu về vũ trụ.