Some examples of word usage: dewlapped
1. The cow had a large dewlapped neck that swayed as she walked.
- Con bò có cổ to và nhiều da dày nhưng mềm mại, dao động khi đi.
2. The bull's dewlapped throat made him look powerful and intimidating.
- Cổ của con bò đực có da dày giúp nó trông mạnh mẽ và đáng sợ.
3. The dewlapped lizard basked in the sun, soaking up the warmth.
- Con thằn lằn có da dày nằm phơi nắng, hấp thụ nhiệt độ.
4. The dewlapped dog was panting heavily after running around the park.
- Con chó có da dày hổn hển h h h p p p l l l sau khi chạy quanh công viên.
5. The dewlapped camel knelt down to allow the rider to climb on.
- Con lạc đà có cổ dày cúi xuống để người cưỡi lên.
6. The dewlapped elephant trumpeted loudly to warn off the approaching predators.
- Con voi có cổ dày kêu to để cảnh báo các kẻ săn mồi đang tiến đến.