an anisotropic dieletric: chất điện môi không đẳng hướng
a perfect dieletric: chất điện môi lý tưởng
tính từ
(điện học) điện môi
Some examples of word usage: dieletric
1. The dielectric properties of the material determine its ability to store electrical energy.
(Tính chất dielectric của vật liệu xác định khả năng lưu trữ năng lượng điện.)
2. Dielectric materials are commonly used in capacitors to prevent electrical current from flowing.
(Vật liệu dielectric thường được sử dụng trong tụ điện để ngăn dòng điện chảy.)
3. The dielectric constant of a substance is a measure of how well it can support an electric field.
(Hằng số dielectric của một chất là một đánh giá về khả năng hỗ trợ một trường điện.)
4. Insulating materials with high dielectric strength are essential for electrical safety.
(Vật liệu cách điện có độ mạnh dielectric cao là cần thiết cho an toàn điện.)
5. Dielectric breakdown occurs when a material can no longer withstand an applied electric field.
(Sự phá vỡ dielectric xảy ra khi một vật liệu không thể chịu được một trường điện được áp dụng.)
6. Dielectric constant is a crucial factor in determining the performance of electronic devices.
(Hằng số dielectric là một yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất của các thiết bị điện tử.)
1. Tính chất dielectric của vật liệu xác định khả năng lưu trữ năng lượng điện.
2. Vật liệu dielectric thường được sử dụng trong tụ điện để ngăn dòng điện chảy.
3. Hằng số dielectric của một chất là một đánh giá về khả năng hỗ trợ một trường điện.
4. Vật liệu cách điện có độ mạnh dielectric cao là cần thiết cho an toàn điện.
5. Sự phá vỡ dielectric xảy ra khi một vật liệu không thể chịu được một trường điện được áp dụng.
6. Hằng số dielectric là một yếu tố quan trọng trong việc xác định hiệu suất của các thiết bị điện tử.
An dieletric meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dieletric, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, dieletric