Some examples of word usage: dimmer
1. Please adjust the dimmer to set the mood for dinner.
Hãy điều chỉnh bộ điều chỉnh độ sáng để tạo không khí cho bữa tối.
2. The dimmer switch allows you to control the brightness of the lights.
Công tắc điều chỉnh độ sáng cho phép bạn kiểm soát độ sáng của đèn.
3. I prefer using a dimmer in my bedroom for a more relaxing atmosphere.
Tôi thích sử dụng bộ điều chỉnh độ sáng trong phòng ngủ để tạo không gian thư giãn hơn.
4. The dimmer on this lamp is broken, so we need to get it fixed.
Bộ điều chỉnh độ sáng trên đèn này bị hỏng, nên chúng ta cần sửa chữa nó.
5. Can you show me how to operate the dimmer in the living room?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách vận hành bộ điều chỉnh độ sáng trong phòng khách không?
6. It's important to have a dimmer in the dining room to create a cozy ambiance.
Việc có một bộ điều chỉnh độ sáng trong phòng ăn để tạo ra không khí ấm cúng là quan trọng.