Some examples of word usage: diplomatic
1. The diplomat used diplomatic language to diffuse the tense situation between the two countries.
- Nhà ngoại giao đã sử dụng ngôn ngữ ngoại giao để giảm bớt tình hình căng thẳng giữa hai quốc gia.
2. She handled the delicate negotiations with a diplomatic approach, ensuring both parties were satisfied.
- Cô ấy đã xử lý các cuộc đàm phán tinh tế với cách tiếp cận ngoại giao, đảm bảo cả hai bên đều hài lòng.
3. The ambassador's diplomatic skills were praised for successfully navigating through the complex political landscape.
- Kỹ năng ngoại giao của đại sứ đã được khen ngợi vì đã thành công trong việc điều hướng qua cảnh quan chính trị phức tạp.
4. It is important for leaders to be diplomatic in their interactions with others to maintain good relationships.
- Quan trọng cho các nhà lãnh đạo phải có tính ngoại giao trong giao tiếp với người khác để duy trì mối quan hệ tốt đẹp.
5. The president's diplomatic visit to the neighboring country helped strengthen diplomatic ties between the two nations.
- Chuyến thăm ngoại giao của Tổng thống đến đất nước láng giềng đã giúp củng cố quan hệ ngoại giao giữa hai quốc gia.
6. She was known for her diplomatic approach in handling conflicts, always seeking peaceful resolutions.
- Cô ấy nổi tiếng với cách tiếp cận ngoại giao trong xử lý xung đột, luôn tìm kiếm giải pháp hòa bình.