Some examples of word usage: disaffiliation
1. The student's disaffiliation from the school was unexpected and caused quite a stir among the staff.
- Sự không liên kết của học sinh với trường học là không ngờ và gây ra sự chú ý trong số nhân viên.
2. The company's disaffiliation from the trade union led to a decrease in employee morale.
- Sự không liên kết của công ty với công đoàn đã dẫn đến sự giảm động lực của nhân viên.
3. The politician's disaffiliation from his party was seen as a bold move, but it ultimately cost him his career.
- Sự không liên kết của nhà chính trị với đảng của mình được xem như một bước đi mạnh mẽ, nhưng cuối cùng đã khiến cho ông mất sự nghiệp.
4. The disaffiliation of a popular celebrity from a brand can have a significant impact on sales.
- Sự không liên kết của một người nổi tiếng với một thương hiệu có thể ảnh hưởng đáng kể đến doanh số bán hàng.
5. The disaffiliation of the country from the international organization raised concerns about its commitment to global cooperation.
- Sự không liên kết của quốc gia với tổ chức quốc tế đã gây ra lo ngại về cam kết của nó đối với hợp tác toàn cầu.
6. The disaffiliation of the employee from the company was due to disagreements over company policies.
- Sự không liên kết của nhân viên với công ty là do các mâu thuẫn về chính sách của công ty.