Some examples of word usage: disappear
1. The magician made the rabbit disappear right before our eyes.
(Hoàng thì đã làm con thỏ biến mất ngay trước mắt chúng tôi.)
2. She disappeared into the crowd before I could reach her.
(Cô ấy biến mất vào đám đông trước khi tôi có thể đến gần.)
3. The sun disappeared behind the clouds as the storm approached.
(Mặt trời biến mất sau những đám mây khi cơn bão đến gần.)
4. The missing child disappeared without a trace.
(Đứa trẻ mất tích biến mất không để lại dấu vết.)
5. The stolen car seemed to disappear into thin air.
(Xe bị đánh cắp dường như biến mất vào không khí.)
6. The old house has slowly disappeared over time, covered by vines and moss.
(Căn nhà cũ đã từ từ biến mất qua thời gian, bị phủ bởi cây dây và rêu.)