Some examples of word usage: disappointment
1. I felt a deep sense of disappointment when I found out that my favorite band had canceled their concert.
Tôi cảm thấy thất vọng sâu sắc khi biết rằng ban nhạc yêu thích của tôi đã hủy buổi hòa nhạc của họ.
2. The student's low grade on the test was a huge disappointment to her parents.
Điểm thi thấp của học sinh là một trận thất vọng lớn đối với bố mẹ cô ấy.
3. I couldn't hide my disappointment when my friend forgot my birthday.
Tôi không thể che giấu sự thất vọng khi người bạn quên sinh nhật của tôi.
4. The team's loss in the championship game was a bitter disappointment for their fans.
Thất bại của đội trong trận chung kết là một sự thất vọng đắng cho các fan của họ.
5. Despite their hard work, the project ended in disappointment when it didn't meet the deadline.
Mặc dù họ đã làm việc chăm chỉ, dự án kết thúc trong sự thất vọng khi không đạt được thời hạn.
6. The lack of communication between the two departments led to a lot of disappointment among the employees.
Sự thiếu giao tiếp giữa hai bộ phận đã dẫn đến rất nhiều sự thất vọng trong số nhân viên.
1. Tôi cảm thấy thất vọng sâu sắc khi biết rằng ban nhạc yêu thích của tôi đã hủy buổi hòa nhạc của họ.
2. Điểm thi thấp của học sinh là một trận thất vọng lớn đối với bố mẹ cô ấy.
3. Tôi không thể che giấu sự thất vọng khi người bạn quên sinh nhật của tôi.
4. Thất bại của đội trong trận chung kết là một sự thất vọng đắng cho các fan của họ.
5. Mặc dù họ đã làm việc chăm chỉ, dự án kết thúc trong sự thất vọng khi không đạt được thời hạn.
6. Sự thiếu giao tiếp giữa hai bộ phận đã dẫn đến rất nhiều sự thất vọng trong số nhân viên.