Some examples of word usage: discouraged
1. I felt discouraged when I didn't get the job I had applied for.
Tôi cảm thấy nản lòng khi tôi không được nhận công việc mà tôi đã nộp đơn.
2. Don't be discouraged by one setback; keep pushing forward.
Đừng nản lòng với một thất bại; hãy tiếp tục đẩy mạnh.
3. The constant criticism from her boss left her feeling discouraged and demotivated.
Những lời phê bình liên tục từ sếp của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy nản lòng và thiếu động lực.
4. Despite feeling discouraged, she continued to work hard towards her goals.
Mặc cho cảm thấy nản lòng, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình.
5. It's easy to become discouraged when faced with challenges, but perseverance is key.
Dễ dàng cảm thấy nản lòng khi đối mặt với thách thức, nhưng sự kiên trì là chìa khóa.
6. The lack of progress in the project left the team feeling discouraged and frustrated.
Sự thiếu tiến triển trong dự án khiến đội ngũ cảm thấy nản lòng và bực mình.