Some examples of word usage: discouragingly
1. The news of budget cuts was discouragingly received by the employees.
(Thông tin về cắt giảm ngân sách đã được nhân viên tiếp nhận một cách không khích.)
2. Despite their hard work, the team's progress was discouragingly slow.
(Mặc dù họ đã làm việc chăm chỉ, tiến triển của đội bóng đã chậm một cách không khích.)
3. The lack of support from the administration was discouragingly evident.
(Sự thiếu hỗ trợ từ ban quản trị đã rõ ràng một cách không khích.)
4. The student's test scores were discouragingly low, causing concern for their academic performance.
(Điểm thi của học sinh rất thấp, gây lo lắng về hiệu suất học tập của họ.)
5. The constant setbacks were discouragingly demotivating for the team.
(Những thất bại liên tục đã làm mất hết động lực của đội bóng.)
6. The long and arduous journey ahead seemed discouragingly daunting.
(Hành trình dài và gian khổ phía trước dường như rất khó khăn.)