Some examples of word usage: disembarkations
1. The ship's disembarkation process was smooth and efficient.
Quy trình xuống tàu của tàu hỏa đã diễn ra một cách trơn tru và hiệu quả.
2. Passengers were instructed to remain seated until the disembarkation announcement was made.
Hành khách được yêu cầu giữ nguyên vị trí đến khi thông báo xuống tàu được phát đi.
3. The disembarkation area was crowded with people waiting to leave the ferry.
Khu vực xuống tàu đã đông người đợi để rời tàu phà.
4. The crew assisted passengers with their disembarkation, helping them with their luggage.
Phi hành đoàn hỗ trợ hành khách xuống tàu, giúp họ với hành lý.
5. Disembarkations can sometimes be delayed due to bad weather conditions.
Việc xuống tàu đôi khi có thể bị trì hoãn do điều kiện thời tiết xấu.
6. The disembarkation process at the airport was quick and efficient.
Quy trình xuống máy bay tại sân bay diễn ra nhanh chóng và hiệu quả.