Some examples of word usage: disfigures
1. The accident disfigures her face and she now wears a mask to cover the scars.
Tai nạn đã làm biến dạng khuôn mặt của cô ấy và bây giờ cô ấy phải đeo mặt nạ để che đi những vết sẹo.
2. The graffiti disfigures the beautiful mural on the wall.
Những bức tranh vẽ trái phép đã làm biến dạng bức tranh tường đẹp.
3. The disease disfigures his hands, making it difficult for him to hold things.
Căn bệnh đã làm biến dạng bàn tay của anh ta, làm cho việc cầm đồ vật trở nên khó khăn.
4. The fire disfigures the historic building, leaving only a shell of its former self.
Đám cháy đã làm biến dạng tòa nhà lịch sử, chỉ còn lại một vỏ bên ngoài so với trước kia.
5. The surgery disfigures his appearance, but saves his life.
Ca phẫu thuật đã làm biến dạng diện mạo của anh ta, nhưng đã cứu lấy mạng sống của anh ta.
6. Time and weather have disfigured the once grand statue in the park.
Thời gian và thời tiết đã làm biến dạng bức tượng một thời tráng lệ trong công viên.