Some examples of word usage: disgorged
1. The river disgorged a torrent of muddy water after the heavy rain.
-> Sông đã thải ra một dòng nước đục sau cơn mưa lớn.
2. The factory disgorged toxic fumes into the air, causing harm to the environment.
-> Nhà máy đã thải ra khói độc hại vào không khí, gây hại cho môi trường.
3. The volcano suddenly disgorged a massive amount of lava, destroying everything in its path.
-> Núi lửa đột ngột phun ra một lượng lớn dung nham, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.
4. The ship disgorged its passengers onto the dock, eager to explore the new city.
-> Tàu đã đưa hành khách ra bến, háo hức khám phá thành phố mới.
5. The monster disgorged the remains of its victims, leaving a gruesome scene behind.
-> Quái vật đã mửa ra phần còn lại của nạn nhân, để lại một cảnh kinh hoàng sau lưng.
6. The corrupt official was finally forced to disgorge his ill-gotten gains and face justice.
-> Quan chức tham nhũng cuối cùng đã buộc phải trả lại những lợi ích bất chính của mình và đối diện với công lý.