Some examples of word usage: disharmony
1. There was a sense of disharmony among the members of the team, causing tension and conflict.
=> Có cảm giác mất hòa trong các thành viên của đội, gây ra căng thẳng và xung đột.
2. The disharmony between the two political parties was evident during the debate.
=> Sự mất hòa giữa hai đảng chính trị là rõ ràng trong cuộc tranh luận.
3. The disharmony in the family was causing a lot of stress and unhappiness.
=> Sự mất hòa trong gia đình đang gây ra nhiều căng thẳng và bất hạnh.
4. The disharmony in the music group was affecting their performance on stage.
=> Sự mất hòa trong nhóm nhạc đang ảnh hưởng đến buổi biểu diễn trên sân khấu.
5. The disharmony in their relationship was becoming more and more apparent as time went on.
=> Sự mất hòa trong mối quan hệ của họ ngày càng trở nên rõ ràng hơn khi thời gian trôi qua.
6. The disharmony in the workplace was affecting productivity and morale.
=> Sự mất hòa trong nơi làm việc đang ảnh hưởng đến năng suất và tinh thần làm việc.