Some examples of word usage: disparagement
1. The politician's disparagement of his opponent's character was seen as a desperate attempt to gain more votes.
- Lời phê phán của chính trị gia về tính cách đối thủ được coi là một nỗ lực tuyệt vọng để kiếm được nhiều phiếu bầu hơn.
2. It is not right to engage in disparagement of someone's appearance or abilities.
- Không đúng khi tham gia vào việc phê phán về ngoại hình hoặc khả năng của ai đó.
3. The company faced a lawsuit for disparagement of their competitor's products in their advertising campaign.
- Công ty đối mặt với một vụ kiện về việc phê phán sản phẩm của đối thủ trong chiến dịch quảng cáo của họ.
4. The teacher warned the students against using disparagement or derogatory language towards their classmates.
- Giáo viên cảnh báo học sinh không nên sử dụng lời phê phán hoặc lời lẽ xúc phạm đồng học.
5. The comedian's jokes were meant to be light-hearted, but some audience members took them as disparagement.
- Những câu chuyện hài của diễn viên hài được thiết kế để làm cho mọi người vui vẻ, nhưng một số khán giả nhận thấy chúng như là lời phê phán.
6. She felt hurt by the constant disparagement from her boss, but she remained professional and focused on her work.
- Cô cảm thấy tổn thương vì sự phê phán liên tục từ sếp của mình, nhưng cô vẫn giữ được sự chuyên nghiệp và tập trung vào công việc của mình.