Some examples of word usage: dispelling
1. The magician performed a trick for the audience, dispelling any doubts about his skills.
- Ảo thuật gia thể hiện một màn ảo thuật cho khán giả, xua tan mọi nghi ngờ về khả năng của anh ấy.
2. The scientist conducted experiments aimed at dispelling misconceptions about climate change.
- Nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm nhằm xua tan những hiểu lầm về biến đổi khí hậu.
3. The teacher used visual aids to help dispel confusion among the students.
- Giáo viên sử dụng các hình ảnh trực quan để giúp học sinh xua tan sự nhầm lẫn.
4. The new evidence presented in court effectively dispelled any doubts about the defendant's innocence.
- Bằng chứng mới được trình bày tại tòa án đã hiệu quả xua tan mọi nghi ngờ về sự vô tội của bị cáo.
5. The ghost stories told around the campfire were meant to be dispelled by the warm glow of the fire.
- Những câu chuyện ma quái được kể xung quanh lửa trại nhằm bị xua tan bởi ánh sáng ấm áp của lửa.
6. The leader gave a speech aimed at dispelling fears and uncertainties among the team members.
- Người lãnh đạo phát biểu nhằm xua tan nỗi sợ hãi và sự không chắc chắn trong đội ngũ.