Some examples of word usage: disquietudes
1. The constant disquietudes of daily life can be overwhelming at times. (Những phiền muộn liên tục trong cuộc sống hàng ngày có thể làm cho bạn căng thẳng.)
2. She tried to push aside her disquietudes and focus on the task at hand. (Cô ấy cố gạt bỏ những lo lắng và tập trung vào công việc hiện tại.)
3. The disquietudes of the past still lingered in his mind, affecting his present happiness. (Những lo lắng của quá khứ vẫn còn đọng lại trong tâm trí anh ta, ảnh hưởng đến sự hạnh phúc hiện tại.)
4. The disquietudes of the unknown future kept her awake at night. (Những lo lắng về tương lai chưa biết rõ khiến cô ấy thức trắng đêm.)
5. He could sense the disquietudes in the room as the tension mounted. (Anh ta có thể cảm nhận được sự lo lắng trong phòng khi căng thẳng gia tăng.)
6. The disquietudes of the impending deadline made him anxious and restless. (Những lo lắng về hạn chót sắp đến khiến anh ta lo lắng và bồn chồn.)