Some examples of word usage: disreputable
1. The company has a disreputable reputation for mistreating its employees.
(Công ty có một danh tiếng xấu về việc đối xử không công bằng với nhân viên.)
2. I would never purchase a product from a disreputable seller.
(Tôi sẽ không bao giờ mua sản phẩm từ một người bán không uy tín.)
3. The disreputable politician was caught in a corruption scandal.
(Người chính trị không đáng tin cậy đã bị bắt trong một vụ bê bối tham nhũng.)
4. She refused to associate with anyone of disreputable character.
(Cô ấy từ chối kết giao với bất kỳ ai có tính cách không đáng tin cậy.)
5. The disreputable bar on the corner has a history of violence and crime.
(Quán bar không uy tín ở góc phố có một lịch sử của bạo lực và tội phạm.)
6. Despite its disreputable past, the neighborhood has been undergoing a revitalization.
(Mặc dù quá khứ không đáng tin cậy, khu vực đang trải qua quá trình phục hồi.)