Some examples of word usage: distinctively
1. She had a distinctively unique style of painting that set her apart from other artists.
- Cô ấy có một phong cách vẽ độc đáo, khác biệt so với các nghệ sĩ khác.
2. The restaurant's decor was distinctively modern with sleek lines and minimalist furniture.
- Trang trí của nhà hàng đó mang phong cách hiện đại, với các đường nét sắc sảo và đồ nội thất tối giản.
3. His distinctively deep voice made him a popular choice for voice-over work.
- Giọng nói sâu và đặc biệt của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành lựa chọn phổ biến cho công việc lồng tiếng.
4. The brand's logo was distinctively simple yet memorable.
- Logo của thương hiệu đó đơn giản nhưng dễ nhớ.
5. The film was shot in black and white, giving it a distinctively classic feel.
- Bộ phim được quay bằng màu đen và trắng, tạo cho nó cảm giác cổ điển đặc biệt.
6. The new product was distinctively different from anything else on the market.
- Sản phẩm mới này rất khác biệt so với bất kỳ sản phẩm nào khác trên thị trường.