Some examples of word usage: dittany
1. The potion required a pinch of dittany to be added for its healing properties.
- Lọ thuốc cần phải thêm một chút dittany để có tính chất chữa lành của nó.
2. The herb dittany is known for its ability to stop bleeding and promote healing.
- Dittany được biết đến với khả năng làm ngừng chảy máu và thúc đẩy việc lành thương.
3. She collected a bunch of dittany plants to dry and use in her herbal remedies.
- Cô ấy thu thập một bó cây dittany để phơi khô và sử dụng trong phương pháp chữa bệnh bằng thảo dược của mình.
4. The scent of dittany filled the room, creating a calming and soothing atmosphere.
- Hương thơm của dittany lan tỏa trong phòng, tạo ra một không khí dễ chịu và an ủi.
5. Dittany is often used in aromatherapy for its relaxing and stress-relieving properties.
- Dittany thường được sử dụng trong aromatherapy vì tính chất làm dịu và giảm căng thẳng của nó.
6. The local healer brewed a tea made from dittany to help with digestion and stomach issues.
- Người chữa trị địa phương pha một ly trà từ dittany để giúp cải thiện tiêu hóa và các vấn đề về dạ dày.