Some examples of word usage: diverges
1. The river diverges into two separate streams before rejoining further downstream.
Sông chia thành hai dòng riêng biệt trước khi hợp lại ở phía dưới hơn.
2. Their opinions on the issue sharply diverge, causing tension in their relationship.
Quan điểm của họ về vấn đề này thay đổi mạnh mẽ, gây ra căng thẳng trong mối quan hệ của họ.
3. As we move further along the path, the trail diverges into multiple smaller paths.
Khi chúng ta tiến xa hơn trên con đường, con đường rẽ ra thành nhiều con đường nhỏ hơn.
4. The artist's style diverges significantly from traditional techniques, creating a unique aesthetic.
Phong cách của nghệ sĩ khác rõ rệt so với các kỹ thuật truyền thống, tạo ra một thẩm mỹ độc đáo.
5. The company's stock price diverges from market trends, making it a risky investment.
Giá cổ phiếu của công ty khác biệt với các xu hướng thị trường, làm cho đó là một khoản đầu tư rủi ro.
6. Our paths diverged after high school, but we still keep in touch occasionally.
Con đường của chúng ta rẽ ra sau khi tốt nghiệp trung học, nhưng chúng ta vẫn giữ liên lạc đôi khi.