Some examples of word usage: divertissement
1. The ballet included a beautiful divertissement with dancers in colorful costumes.
- Vũ đạo bao gồm một phần giải trí đẹp mắt với những vũ công mặc trang phục đầy màu sắc.
2. The opera featured a divertissement of lively singing and dancing.
- Buổi biểu diễn opera có một phần giải trí với những bài hát và vũ đạo sôi động.
3. The cruise ship offered various divertissements for its passengers, including live music and comedy shows.
- Tàu du lịch cung cấp nhiều hình thức giải trí cho hành khách, bao gồm âm nhạc trực tiếp và các chương trình hài kịch.
4. The children's party had a clown performing divertissements to entertain the kids.
- Buổi tiệc trẻ em có một chú hề biểu diễn giải trí để làm vui lòng các em nhỏ.
5. The event organizers planned a variety of divertissements to keep the audience engaged throughout the day.
- Người tổ chức sự kiện đã lên kế hoạch cho nhiều hình thức giải trí để giữ cho khán giả hứng thú suốt cả ngày.
6. The play had a divertissement in the form of a musical interlude between the acts.
- Vở kịch có một phần giải trí dưới dạng một phần giữa các màn trình diễn.