Some examples of word usage: doable
1. The project deadline is tight, but I think it's still doable with the right team.
- Hạn chót dự án đang gấp nhưng tôi nghĩ với đội ngũ phù hợp thì vẫn có thể làm được.
2. The task may seem overwhelming, but if we break it down into smaller steps, it becomes more doable.
- Công việc có thể trông rất khó khăn, nhưng nếu chúng ta chia nhỏ ra thành các bước nhỏ hơn, nó sẽ trở nên dễ dàng hơn.
3. I have a lot on my plate right now, but I believe that everything is doable with proper time management.
- Hiện tại tôi đang bận rộn với nhiều việc, nhưng tôi tin rằng mọi thứ đều có thể làm được với việc quản lý thời gian đúng đắn.
4. Learning a new language may seem daunting, but with consistent practice, it is definitely doable.
- Học một ngôn ngữ mới có thể trông khó khăn, nhưng với việc luyện tập đều đặn, nó hoàn toàn có thể thực hiện được.
5. The renovation project is a big undertaking, but our team is confident that it is doable within the specified budget.
- Dự án cải tạo là một công việc lớn, nhưng đội ngũ của chúng tôi tin rằng nó có thể thực hiện được trong ngân sách đã quy định.
6. Starting a new business is a risky venture, but with thorough research and planning, it can be very doable.
- Khởi nghiệp là một mạo hiểm, nhưng với sự nghiên cứu kỹ lưỡng và lập kế hoạch, nó có thể thực hiện được.