Some examples of word usage: dodoes
1. The dodoes were once abundant on the island of Mauritius, but they were hunted to extinction by humans.
(Tất cả các loài dodo đã từng phong phú trên đảo Mauritius, nhưng chúng đã bị săn hết bởi con người.)
2. Scientists study dodo bones to learn more about these extinct birds.
(Các nhà khoa học nghiên cứu xương dodo để tìm hiểu thêm về những loài chim tuyệt chủng này.)
3. The Dodo, a famous character from 'Alice in Wonderland', is often depicted as a silly and clumsy bird.
(Dodo, một nhân vật nổi tiếng từ 'Alice in Wonderland', thường được biểu diễn như một con chim ngốc nghếch và lóng ngóng.)
4. The dodoes had no natural predators on the island, which contributed to their downfall.
(Dodo không có kẻ thù tự nhiên trên đảo, điều này góp phần làm cho chúng tuyệt chủng.)
5. The dodoes were flightless birds that lived on the ground and fed on fruits and seeds.
(Dodo là loài chim không thể bay sống trên mặt đất và ăn trái cây và hạt.)
6. The dodoes' lack of fear towards humans made them easy targets for hunters.
(Sự thiếu sợ hãi của dodo đối với con người đã khiến chúng trở thành mục tiêu dễ dàng cho các thợ săn.)
Translate into Vietnamese:
1. Tất cả các loài dodo đã từng phong phú trên đảo Mauritius, nhưng chúng đã bị săn hết bởi con người.
2. Các nhà khoa học nghiên cứu xương dodo để tìm hiểu thêm về những loài chim tuyệt chủng này.
3. Dodo, một nhân vật nổi tiếng từ 'Alice in Wonderland', thường được biểu diễn như một con chim ngốc nghếch và lóng ngóng.
4. Dodo không có kẻ thù tự nhiên trên đảo, điều này góp phần làm cho chúng tuyệt chủng.
5. Dodo là loài chim không thể bay sống trên mặt đất và ăn trái cây và hạt.
6. Sự thiếu sợ hãi của dodo đối với con người đã khiến chúng trở thành mục tiêu dễ dàng cho các thợ săn.