1. The dogal beauty of the countryside took my breath away.
(Tôi bị ngạc nhiên với vẻ đẹp tự nhiên của vùng nông thôn.)
2. She had a dogal talent for painting that was evident in every brushstroke.
(Cô ấy có tài năng tự nhiên về hội họa hiển nhiên trong mỗi cọ vẽ.)
3. The dogal instincts of the wild animals helped them survive in harsh conditions.
(Bản năng tự nhiên của các loài động vật hoang giúp chúng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.)
4. The artist used a mix of vibrant colors to capture the dogal essence of the sunset.
(Nghệ sĩ sử dụng sự kết hợp của các màu sắc rực rỡ để ghi lại bản chất tự nhiên của hoàng hôn.)
5. The dogal materials used in the construction of the house blended seamlessly with the surrounding environment.
(Các vật liệu tự nhiên được sử dụng trong xây dựng ngôi nhà hòa quyện hoàn hảo với môi trường xung quanh.)
6. The dogal movements of the dancer were mesmerizing to watch.
(Các động tác tự nhiên của vũ công làm người xem mê mẩn.)
Translate into Vietnamese:
1. Vẻ đẹp tự nhiên của vùng quê khiến tôi trầm trồ.
2. Cô ấy có tài năng tự nhiên trong hội họa rõ ràng trong mỗi nét cọ.
3. Bản năng tự nhiên của các loài động vật hoang giúp chúng sống sót trong điều kiện khắc nghiệt.
4. Nghệ sĩ sử dụng màu sắc rực rỡ để ghi lại bản chất tự nhiên của hoàng hôn.
5. Các vật liệu tự nhiên trong xây dựng ngôi nhà hoà quện với môi trường xung quanh.
6. Các động tác tự nhiên của vũ công khiến người xem mê mẩn.
An dogal meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dogal, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, dogal