Some examples of word usage: dogger
1. The fishermen were caught in a sudden dogger and had to quickly steer their boat back to shore.
- Các ngư dân bị mắc kẹt trong một cơn gió lớn đột ngột và phải nhanh chóng lái thuyền của họ trở lại bờ.
2. The dogger sky signaled the arrival of a storm, prompting everyone to seek shelter.
- Bầu trời u ám báo hiệu sự xuất hiện của cơn bão, khiến mọi người phải tìm nơi trú ẩn.
3. The constant dogger made it difficult for the hikers to navigate through the dense forest.
- Sự gió mạnh liên tục làm cho việc điều hướng qua rừng rậm trở nên khó khăn đối với những người đi bộ đường dài.
4. The dogger conditions at sea forced the sailors to delay their journey until the weather improved.
- Điều kiện gió mạnh trên biển buộc các thủy thủ phải trì hoãn chuyến đi của họ cho đến khi thời tiết cải thiện.
5. The sudden dogger caused chaos at the outdoor concert, with attendees scrambling to find cover.
- Cơn gió mạnh đột ngột gây ra hỗn loạn tại buổi hòa nhạc ngoài trời, với người tham dự phải rượt đến tìm nơi che chắn.
6. The dogger winds were a common occurrence in the coastal region during the winter months.
- Gió mạnh thường xuyên xảy ra ở khu vực ven biển trong những tháng đông.