Some examples of word usage: donkey work
1. I can handle the creative aspects of the project, but I'll need someone else to take care of the donkey work. (Tôi có thể xử lý các khía cạnh sáng tạo của dự án, nhưng tôi sẽ cần người khác để làm công việc chăm chỉ.)
2. The intern was given all the donkey work, like filing and making copies. (Người thực tập được giao hết công việc chăm chỉ, như sắp xếp hồ sơ và sao chép.)
3. It's important to delegate the donkey work to others so you can focus on more important tasks. (Quan trọng là phân công công việc chăm chỉ cho người khác để bạn có thể tập trung vào các nhiệm vụ quan trọng hơn.)
4. The donkey work of organizing the event fell on the shoulders of the junior staff members. (Công việc chăm chỉ của việc tổ chức sự kiện đều nek trên vai các nhân viên mới.)
5. Even though the project was successful, nobody wanted to do the donkey work involved in its completion. (Mặc dù dự án thành công, không ai muốn làm công việc chăm chỉ liên quan đến việc hoàn thành nó.)
6. The team divided the donkey work evenly among all members to ensure a fair distribution of tasks. (Đội đã chia công việc chăm chỉ đều cho tất cả các thành viên để đảm bảo phân phối công bằng các nhiệm vụ.)