người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
donor of blood: người cho máu
Some examples of word usage: donor
1. The donor generously contributed to the charity fund.
Người hiến tặng đã đóng góp một cách hào phóng cho quỹ từ thiện.
2. The blood donor saved many lives with their donation.
Người hiến máu đã cứu sống nhiều người với sự hiến tặng của mình.
3. The university is grateful to its donors for supporting scholarships for students.
Trường đại học rất biết ơn các nhà hảo tâm đã hỗ trợ học bổng cho sinh viên.
4. The donor's family was touched by the impact their loved one had on others.
Gia đình của người hiến tặng đã bị ấn tượng bởi tác động mà người thân yêu của họ đã tạo ra đối với người khác.
5. The museum displays plaques honoring its major donors.
Viện bảo tàng trưng bày các bảng vinh danh các nhà hiến tặng lớn.
6. The donor's contribution helped to fund the construction of a new community center.
Đóng góp của người hiến tặng đã giúp tài trợ cho việc xây dựng một trung tâm cộng đồng mới.
An donor meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with donor, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, donor