Some examples of word usage: douse
1. He quickly doused the fire with a bucket of water.
Anh ta nhanh chóng dập tắt đám cháy bằng một xô nước.
2. The firefighter doused himself in protective gear before entering the burning building.
Người lính cứu hỏa đã mặc bộ quần áo bảo hộ trước khi vào tòa nhà đang cháy.
3. She doused her hair in coconut oil to keep it hydrated.
Cô ấy thoa dầu dừa lên tóc để giữ cho tóc luôn được dưỡng ẩm.
4. The angry protester doused the police car in gasoline and set it on fire.
Người biểu tình tức giận đã đổ xăng lên chiếc xe cảnh sát và đốt cháy nó.
5. The chef doused the pasta in a rich tomato sauce.
Đầu bếp ấy đã cho một lớp sốt cà chua ngon lên mì.
6. The sudden rainstorm doused the campfire, leaving the campers cold and wet.
Cơn mưa bất ngờ đã dập tắt lửa trại, để lại những người cắm trại lạnh lẽo và ướt sũng.