Some examples of word usage: dramatic
1. The movie had a very dramatic ending that left the audience in shock.
- Bộ phim có một kết thúc cực kỳ đầy ấn tượng khiến khán giả cảm thấy sốc.
2. She made a dramatic entrance, wearing a stunning gown and commanding everyone's attention.
- Cô ấy đã tạo ấn tượng mạnh mẽ khi vào phòng, mặc một chiếc váy lộng lẻo và thu hút sự chú ý của mọi người.
3. The singer's performance was incredibly dramatic, with powerful vocals and emotional delivery.
- Bài hát của ca sĩ đã rất ấn tượng, với giọng hát mạnh mẽ và cách trình bày đầy cảm xúc.
4. The storm outside was so dramatic, with thunder and lightning flashing across the sky.
- Cơn bão ngoài kia rất ấn tượng, với sấm sét và tia chớp vẫy qua bầu trời.
5. The actor's dramatic portrayal of the character brought tears to the audience's eyes.
- Cách diễn xuất ấn tượng của diễn viên đã khiến khán giả rơi nước mắt.
6. The sudden change in weather created a dramatic shift in the landscape, from sunny skies to dark storm clouds.
- Sự thay đổi đột ngột về thời tiết đã tạo ra sự chuyển biến ấn tượng trong cảnh quan, từ bầu trời nắng đẹp đến những đám mây bão tối.