Nghĩa là gì: draught-marksdraught-marks /'drɑ:ftmɑ:ks/
danh từ
vạch đo tầm nước (thuyền, tàu)
Some examples of word usage: draught marks
1. The draught marks on the side of the ship showed how low it was sitting in the water.
(Các vết đánh dấu trên bên cạnh tàu cho thấy tàu đang ngồi thấp trong nước.)
2. The draught marks indicated that the cargo was heavy and the ship was loaded to its maximum capacity.
(Các vết đánh dấu cho thấy hàng hóa nặng và tàu đã được tải đến dung lượng tối đa.)
3. The captain checked the draught marks before setting sail to ensure that the ship was not overloaded.
(Thuyền trưởng kiểm tra các vết đánh dấu trước khi ra khơi để đảm bảo rằng tàu không bị quá tải.)
4. The draught marks were painted in bold black lines on the ship's hull.
(Các vết đánh dấu được vẽ bằng những đường đậm màu đen trên thân tàu.)
5. The crew regularly monitored the draught marks to make sure the ship was floating at the correct level.
(Phi hành đoàn thường xuyên giám sát các vết đánh dấu để đảm bảo rằng tàu đang nổi ở mức độ chính xác.)
6. The draught marks were a crucial tool for determining the ship's stability and safety while at sea.
(Các vết đánh dấu là công cụ quan trọng để xác định sự ổn định và an toàn của tàu khi trên biển.)
Translate into Vietnamese:
1. Các vết đánh dấu trên bên cạnh tàu cho thấy tàu đang ngồi thấp trong nước.
2. Các vết đánh dấu cho thấy hàng hóa nặng và tàu đã được tải đến dung lượng tối đa.
3. Thuyền trưởng kiểm tra các vết đánh dấu trước khi ra khơi để đảm bảo rằng tàu không bị quá tải.
4. Các vết đánh dấu được vẽ bằng những đường đậm màu đen trên thân tàu.
5. Phi hành đoàn thường xuyên giám sát các vết đánh dấu để đảm bảo rằng tàu đang nổi ở mức độ chính xác.
6. Các vết đánh dấu là công cụ quan trọng để xác định sự ổn định và an toàn của tàu khi trên biển.
An draught marks meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with draught marks, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, draught marks