Some examples of word usage: dreamers
1. Dreamers believe in the power of their imagination to create a better world.
- Những người mơ mộng tin vào sức mạnh của trí tưởng tượng của họ để tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn.
2. The dreamers among us are the ones who push boundaries and strive for greatness.
- Những người mơ mộng trong chúng ta là những người đẩy ranh giới và cố gắng để đạt được vĩ đại.
3. As dreamers, we must never stop chasing our goals and reaching for the stars.
- Là những người mơ mộng, chúng ta không bao giờ được dừng lại trong việc theo đuổi mục tiêu và chạm tới ngôi sao.
4. Dreamers are often seen as idealistic and optimistic individuals who refuse to accept the status quo.
- Những người mơ mộng thường được xem là những người lý tưởng và lạc quan không chấp nhận tình trạng hiện tại.
5. The world needs dreamers who dare to dream big and take action to make those dreams a reality.
- Thế giới cần những người mơ mộng dám mơ ước lớn và hành động để biến những ước mơ đó thành hiện thực.
6. Dreamers are the visionaries who see beyond the present and envision a brighter future for all.
- Những người mơ mộng là những nhà tầm nhìn nhìn xa hơn hiện tại và hình dung một tương lai sáng sủa cho tất cả mọi người.