Some examples of word usage: dreariest
1. The weather outside is looking dreariest today, with dark clouds covering the sky.
Translation: Thời tiết bên ngoài hôm nay trông ảm đạm nhất, với những đám mây đen che kín bầu trời.
2. The old abandoned house on the hill looked like the dreariest place imaginable.
Translation: Căn nhà cũ bị bỏ hoang trên đồi trông như nơi u ám nhất có thể tưởng tượng.
3. Walking through the empty streets at night felt like entering the dreariest of nightmares.
Translation: Đi bộ qua những con phố vắng vẻ vào ban đêm cảm giác như bước vào cơn ác mộng u ám nhất.
4. The dreariest part of the job was having to sit in a windowless office all day long.
Translation: Phần u ám nhất của công việc là phải ngồi trong một văn phòng không có cửa sổ suốt cả ngày.
5. The hotel room had the dreariest decor, with faded wallpaper and old, worn-out furniture.
Translation: Phòng khách sạn có trang trí u ám nhất, với giấy dán tường phai mờ và đồ đạc cũ kỹ.
6. The dreariest part of winter is the long, cold nights that seem to never end.
Translation: Phần u ám nhất của mùa đông là những đêm dài lạnh lẽo dường như không bao giờ kết thúc.