Some examples of word usage: drink offering
1. The priest poured out the drink offering as an act of worship.
- Linh mục rót rượu thần học như một hành động tôn thờ.
2. The Israelites were instructed to offer a drink offering along with their sacrifices.
- Người Israel được chỉ định phải cung cấp một lễ cúng rượu cùng với các nghi lễ hiến tế của mình.
3. The drink offering was a symbol of thanksgiving and devotion to God.
- Lễ cúng rượu là biểu tượng của sự biết ơn và sự tận hiến cho Thiên Chúa.
4. In ancient times, drink offerings were commonly made to appease the gods.
- Trong thời cổ đại, lễ cúng rượu thường được thực hiện để làm yên lòng các vị thần.
5. The prophet poured out a drink offering as a sign of repentance and humility.
- Tiên tri rót rượu thần học như một dấu hiệu của sự ăn năn và khiêm tốn.
6. The drink offering was an important part of religious ceremonies in many cultures.
- Lễ cúng rượu là một phần quan trọng của các nghi lễ tôn giáo trong nhiều văn hóa.