phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
to dub somebody quack: gán cho ai cái tên lang băm
bôi mỡ (vào da thuộc)
sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)
ngoại động từ
(điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim
Some examples of word usage: dub
1. I can't believe they're going to dub the movie into Spanish for the international release.
Tôi không thể tin rằng họ sẽ đồng bộ bộ phim sang tiếng Tây Ban Nha cho việc phát hành quốc tế.
2. The actor's voice was dubbed over in the final edit of the film.
Giọng của diễn viên đã được đồng bộ trong bản chỉnh sửa cuối cùng của bộ phim.
3. I prefer to watch foreign films with subtitles rather than dubbed voices.
Tôi thích xem phim nước ngoài với phụ đề hơn là giọng đồng bộ.
4. The company plans to dub their commercials into multiple languages to reach a wider audience.
Công ty dự định đồng bộ quảng cáo của mình sang nhiều ngôn ngữ để tiếp cận đến đông đảo khán giả hơn.
5. The live performance will be dubbed for the television broadcast.
Buổi biểu diễn trực tiếp sẽ được đồng bộ cho việc phát sóng truyền hình.
6. The animated series will be dubbed into Vietnamese for the local audience.
Bộ phim hoạt hình sẽ được đồng bộ sang tiếng Việt cho khán giả địa phương.
An dub meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with dub, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, dub