Some examples of word usage: dull
1. The lecture was so dull that I struggled to stay awake.
Bài giảng rất nhạt nên tôi gặp khó khăn để tỉnh táo.
2. The painting had a dull color palette that didn't catch my eye.
Bức tranh có bảng màu nhạt mà không thu hút ánh nhìn của tôi.
3. She felt a dull ache in her back after sitting at her desk for hours.
Cô ấy cảm thấy đau nhức nhẹ ở lưng sau khi ngồi ở bàn làm việc suốt giờ đồng hồ.
4. The old knife had a dull blade that couldn't cut through anything.
Con dao cũ có lưỡi nhọn không thể cắt qua bất cứ thứ gì.
5. The party was dull and boring, with no music or entertainment.
Bữa tiệc nhạt nhẽo và chán chường, không có âm nhạc hoặc giải trí.
6. Her voice sounded dull and lifeless, lacking its usual enthusiasm.
Giọng nói của cô ấy nghe nhạt nhẽo và thiếu sự hứng thú thường thấy.