Some examples of word usage: dumber
1. He thought he could outsmart me, but he only ended up looking even dumber.
(Anh ta nghĩ anh ta có thể đánh bại tôi, nhưng cuối cùng chỉ trở nên ngu ngốc hơn.)
2. The more he spoke, the dumber he sounded.
(Anh ấy càng nói, anh ấy càng nghe ngu ngốc.)
3. I can't believe I fell for such a dumb trick, I feel even dumber now.
(Tôi không thể tin rằng tôi đã bị lừa bởi một trò ngu ngốc như vậy, giờ tôi cảm thấy càng ngu ngốc hơn.)
4. She always acts like the dumber one in the group, but she's actually quite smart.
(Cô ấy luôn hành động như người ngu ngốc nhất trong nhóm, nhưng thực sự cô ấy khá thông minh.)
5. It was a dumb mistake on my part, and I feel dumber for making it.
(Đó là một sai lầm ngu ngốc từ phía tôi, và tôi cảm thấy mình ngu ngốc hơn vì đã mắc phải.)
6. The teacher scolded him for his dumb answer in class, making him feel even dumber.
(Cô giáo mắng anh ta vì câu trả lời ngu ngốc trong lớp, khiến anh ta cảm thấy ngu ngốc hơn.)
Translation into Vietnamese:
1. Anh ta nghĩ anh ta có thể đánh bại tôi, nhưng cuối cùng chỉ trở nên ngu ngốc hơn.
2. Anh ấy càng nói, anh ấy càng nghe ngu ngốc.
3. Tôi không thể tin rằng tôi đã bị lừa bởi một trò ngu ngốc như vậy, giờ tôi cảm thấy càng ngu ngốc hơn.
4. Cô ấy luôn hành động như người ngu ngốc nhất trong nhóm, nhưng thực sự cô ấy khá thông minh.
5. Đó là một sai lầm ngu ngốc từ phía tôi, và tôi cảm thấy mình ngu ngốc hơn vì đã mắc phải.
6. Cô giáo mắng anh ta vì câu trả lời ngu ngốc trong lớp, khiến anh ta cảm thấy ngu ngốc hơn.