Some examples of word usage: dust bowl
1. The Dust Bowl in the 1930s caused widespread devastation to farming communities in the Great Plains.
-> Đồng bằng bụi trong thập niên 1930 gây ra thiệt hại lớn cho cộng đồng nông nghiệp ở vùng Đại lưu.
2. Many families were forced to leave their homes and migrate westward to escape the harsh conditions of the Dust Bowl.
-> Nhiều gia đình buộc phải rời bỏ nhà cửa và di cư về phía tây để trốn thoát khỏi điều kiện khắc nghiệt của đồng bụi.
3. The Dust Bowl era is often remembered as a time of hardship and struggle for those living in the affected areas.
-> Thời kỳ đồng bụi thường được nhớ đến như là một thời kỳ khó khăn và đấu tranh cho những người sống trong các khu vực bị ảnh hưởng.
4. Dust storms were a common occurrence during the Dust Bowl, covering the sky with thick clouds of dirt and debris.
-> Các cơn bão bụi là một hiện tượng phổ biến trong thời kỳ đồng bụi, làm che phủ bầu trời bằng những đám mây dày đặc của bụi và rác.
5. The government implemented various programs to help farmers and residents affected by the Dust Bowl rebuild their lives.
-> Chính phủ đã triển khai các chương trình khác nhau để giúp nông dân và cư dân bị ảnh hưởng bởi đồng bụi tái thiết cuộc sống của họ.
6. The Dust Bowl had long-lasting effects on the environment and agriculture of the Great Plains region.
-> Đồng bụi đã để lại những tác động kéo dài lâu dài đối với môi trường và nông nghiệp của vùng Đại lưu.