Some examples of word usage: duty
1. It is my duty to make sure all the paperwork is filed correctly.
Đó là trách nhiệm của tôi để đảm bảo tất cả các giấy tờ được nộp đúng cách.
2. Soldiers have a duty to protect their country.
Những người lính có trách nhiệm bảo vệ đất nước của họ.
3. As a teacher, it is my duty to educate and inspire my students.
Là một giáo viên, đó là trách nhiệm của tôi để giáo dục và truyền cảm hứng cho học sinh của mình.
4. It is your duty to follow the rules and regulations of the company.
Đó là trách nhiệm của bạn để tuân thủ các quy tắc và quy định của công ty.
5. Parents have a duty to provide for their children and ensure their well-being.
Phụ huynh có trách nhiệm cung cấp cho con cái và đảm bảo sức khỏe của họ.
6. It is our duty as citizens to vote in elections and participate in the democratic process.
Đó là trách nhiệm của chúng ta như công dân để bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử và tham gia vào quy trình dân chủ.