Some examples of word usage: duumiri
1. The duumiri of the company made the decision to expand into international markets.
(Thượng nghị sĩ của công ty đã quyết định mở rộng vào thị trường quốc tế.)
2. The duumiri were responsible for overseeing the construction project from start to finish.
(Các thượng nghị sĩ đã chịu trách nhiệm giám sát dự án xây dựng từ đầu đến cuối.)
3. As duumiri of the organization, they had to make difficult choices for the benefit of the group.
(Là thượng nghị sĩ của tổ chức, họ phải đưa ra những quyết định khó khăn vì lợi ích của nhóm.)
4. The duumiri worked together to come up with a plan that would benefit everyone involved.
(Các thượng nghị sĩ đã làm việc cùng nhau để đưa ra một kế hoạch mang lại lợi ích cho tất cả mọi người liên quan.)
5. The duumiri were chosen for their leadership skills and ability to make tough decisions.
(Các thượng nghị sĩ đã được chọn vì kỹ năng lãnh đạo và khả năng đưa ra quyết định khó khăn.)
6. The duumiri were respected by their colleagues for their dedication and commitment to the organization.
(Các thượng nghị sĩ được đồng nghiệp tôn trọng vì sự cống hiến và cam kết của họ đối với tổ chức.)
Vietnamese translations:
1. Thượng nghị sĩ của công ty đã quyết định mở rộng vào thị trường quốc tế.
2. Các thượng nghị sĩ đã chịu trách nhiệm giám sát dự án xây dựng từ đầu đến cuối.
3. Là thượng nghị sĩ của tổ chức, họ phải đưa ra những quyết định khó khăn vì lợi ích của nhóm.
4. Các thượng nghị sĩ đã làm việc cùng nhau để đưa ra một kế hoạch mang lại lợi ích cho tất cả mọi người liên quan.
5. Các thượng nghị sĩ đã được chọn vì kỹ năng lãnh đạo và khả năng đưa ra quyết định khó khăn.
6. Các thượng nghị sĩ được đồng nghiệp tôn trọng vì sự cống hiến và cam kết của họ đối với tổ chức.