Some examples of word usage: eager beaver
1. Jane is always the first one to volunteer for any task - she's such an eager beaver.
Jane luôn là người đầu tiên tự nguyện thực hiện bất kỳ công việc nào - cô ấy thật là một "con ngỗng khao khát".
2. The new intern is a real eager beaver, always asking for more work to do.
Nhân viên thực tập mới là một người rất khao khát, luôn yêu cầu thêm công việc để làm.
3. Mark is known as the office eager beaver because he is always the first one in and the last one out.
Mark được biết đến là một người làm việc khao khát vì anh luôn là người đầu tiên tới và cuối cùng ra khỏi văn phòng.
4. Don't be such an eager beaver and let others have a chance to speak.
Đừng là một người khao khát và để cho người khác có cơ hội nói.
5. The eager beaver students finished their project ahead of schedule.
Những sinh viên khao khát đã hoàn thành dự án của họ sớm hơn kế hoạch.
6. The coach praised the team's eager beaver attitude during practice.
Huấn luyện viên khen ngợi thái độ khao khát của đội trong suốt quá trình luyện tập.